Có 2 kết quả:
头大 tóu dà ㄊㄡˊ ㄉㄚˋ • 頭大 tóu dà ㄊㄡˊ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a big head
(2) (fig.) to get a headache
(3) one's head is swimming
(2) (fig.) to get a headache
(3) one's head is swimming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a big head
(2) (fig.) to get a headache
(3) one's head is swimming
(2) (fig.) to get a headache
(3) one's head is swimming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0